Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tư tình

Academic
Friendly

"Tư tình" một từ tiếng Việt được sử dụng để chỉ những mối quan hệ tình cảm cá nhân, thường mang tính riêng tư, không công khai hoặc đôi khi có thể bị coi không chính thức, thiên vị. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về tình cảm giữa hai người không phải một mối quan hệ chính thức, như hôn nhân hoặc tình yêu công khai.

Định nghĩa dễ hiểu: - "Tư tình" có nghĩanhững tình cảm riêng tư, không công khai, có thể tình yêu hoặc sự thiên vị trong mối quan hệ với người khác.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tình yêu:

    • "Họ đã một mối quan hệ tư tình kéo dài nhiều năm nhưng không ai biết."
    • "Tôi không muốn can thiệp vào tư tình của bạn."
  2. Trong công việc hoặc xã hội:

    • "Anh ấy thường bị chỉ trích tư tình với cấp dưới của mình."
    • "Tư tình trong công việc có thể dẫn đến xung đột lợi ích."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tư tình" có thể được sử dụng trong các câu văn phức tạp hơn để chỉ ra sự thiên vị hoặc không công bằng trong các mối quan hệ, dụ:
    • "Việc bổ nhiệm nhân viên này có thể bị nghi ngờ do tư tình giữa ông giám đốc ấy."
    • "Tư tình giữa các đồng nghiệp có thể tạo ra sự khó khăn trong môi trường làm việc."
Phân biệt các biến thể:
  • "Tư tình" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến sự thiên vị hoặc không chính thức. Một biến thể có thể "tình ", nhưng từ này ít phổ biến hơn thường không được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tình riêng: Cũng chỉ về tình cảm cá nhân, thường được dùng để nói về những mối quan hệ không công khai.
  • Thiên vị: Mang nghĩa chỉ sự ưu ái một cách không công bằng, có thể liên quan đến "tư tình" trong một số ngữ cảnh.
Từ liên quan:
  • Tình yêu: Mối quan hệ tình cảm mạnh mẽ hơn, có thể công khai hoặc không.
  • Bất chính: Chỉ những hành động không đúng mực, có thể liên quan đến "tư tình" trong ngữ cảnh xã hội.
  1. Tình riêng thiên vị hoặc bất chính.

Comments and discussion on the word "tư tình"